Trang chủ3931 • TYO
add
VALUE GOLF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
962,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
963,00 ¥ - 975,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.143,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T JPY
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 353,00 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 388,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 373,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,50 Tr | 691,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 10,79% |
Tổng nợ | 1,80 T | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 388,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
67