Trang chủ393210 • KOSDAQ
add
TomatoSystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.950,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
3.925,00 ₩ - 10.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,57 T KRW
Số lượng trung bình
104,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | 45,36% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 18,54% |
Thu nhập ròng | -709,34 Tr | -163,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,18 | -81,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -592,86 Tr | 8,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | -84,35% |
Tổng tài sản | 56,76 T | 62,63% |
Tổng nợ | 31,36 T | 436,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,34 Tr | -163,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 T | -62,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,05 T | 371,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,19 Tr | 32,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,81 Tr | 95,52% |
Dòng tiền tự do | -3,22 T | -15,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230