Trang chủ393210 • KOSDAQ
add
TomatoSystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ₩ - 5.800,00 ₩
Phạm vi một năm
3.855,00 ₩ - 13.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,97 T KRW
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
75,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | -28,06% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | -269,27 Tr | -244,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,62 | -380,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -647,06 Tr | -395,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,15 T | — |
Tổng tài sản | 34,90 T | — |
Tổng nợ | 5,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,27 Tr | -244,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 T | -138,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 80,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,88 Tr | 86,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 T | -168,04% |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
213