Trang chủ3934 • TYO
add
Benefit Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.728,00 ¥ - 1.743,00 ¥
Phạm vi một năm
993,00 ¥ - 2.099,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T JPY
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 27,13% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 29,49% |
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -8,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -28,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,50 Tr | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | 9,34% |
Tổng tài sản | 12,44 T | 8,37% |
Tổng nợ | 4,32 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,00 Tr | -8,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
318