Trang chủ3935 • TYO
add
Edia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
907,00 ¥ - 925,00 ¥
Phạm vi một năm
367,00 ¥ - 1.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T JPY
Số lượng trung bình
130,91 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 34,40% |
Chi phí hoạt động | 568,62 Tr | 31,32% |
Thu nhập ròng | 124,55 Tr | 114,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 59,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,48 Tr | 79,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 38,77% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 30,41% |
Tổng nợ | 1,86 T | 46,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,55 Tr | 114,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
101