Trang chủ3937 • TYO
add
Ubicom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.094,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.084,00 ¥ - 1.095,00 ¥
Phạm vi một năm
908,00 ¥ - 1.492,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,35 T JPY
Số lượng trung bình
59,30 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 244,84 Tr | -17,56% |
Thu nhập ròng | 294,25 Tr | 20,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,74 | 27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,84 Tr | 16,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 8,33% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 6,73% |
Tổng nợ | 2,15 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,25 Tr | 20,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
977