Trang chủ394280 • KOSDAQ
add
Openedges Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.760,00 ₩ - 15.600,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 23.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
327,19 T KRW
Số lượng trung bình
126,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 93,32% |
Chi phí hoạt động | 11,41 T | 19,00% |
Thu nhập ròng | -6,37 T | 10,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,61 | 53,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,09 T | 7,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,39 T | 206,84% |
Tổng tài sản | 78,04 T | 109,20% |
Tổng nợ | 26,63 T | 15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 T | 10,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,52 T | -12.335,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,82 T | 96,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 T | -2.040,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 T | -182,88% |
Dòng tiền tự do | -7,02 T | -427,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web