Trang chủ3943 • TYO
add
Ohishi Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.202,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T JPY
Số lượng trung bình
12,52 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 880,00 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -54,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -56,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,75 Tr | -23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 0,43% |
Tổng tài sản | 26,69 T | 2,38% |
Tổng nợ | 7,97 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | -54,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
579