Trang chủ3943 • TYO
add
Ohishi Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.308,00 ¥ - 1.326,00 ¥
Phạm vi một năm
991,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 T JPY
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 915,00 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -32,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -30,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,50 Tr | 0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -4,04% |
Tổng tài sản | 26,66 T | 1,76% |
Tổng nợ | 7,79 T | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -32,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
582