Trang chủ3944 • TYO
add
Furubayashi Shiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.339,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.316,00 ¥ - 2.367,00 ¥
Phạm vi một năm
1.772,00 ¥ - 2.452,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T JPY
Số lượng trung bình
550,00
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 639,00 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,75 Tr | 58,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -3,48% |
Tổng tài sản | 19,44 T | -4,09% |
Tổng nợ | 9,01 T | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
548