Trang chủ3947 • TYO
add
Dynapac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.311,00 ¥ - 2.345,00 ¥
Phạm vi một năm
1.616,00 ¥ - 2.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,87 T JPY
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,24 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 521,00 Tr | 10.320,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 10.600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 43,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 21,96% |
Tổng tài sản | 82,05 T | 8,20% |
Tổng nợ | 34,95 T | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,00 Tr | 10.320,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.281