Trang chủ3951 • TYO
add
Asahi Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
867,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ¥ - 871,00 ¥
Phạm vi một năm
822,00 ¥ - 1.033,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 T JPY
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 T | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 1,54% |
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | 72,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | 65,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,50 Tr | -2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | 20,19% |
Tổng tài sản | 71,39 T | 6,64% |
Tổng nợ | 36,36 T | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | 72,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
1.873