Trang chủ3953 • TYO
add
Ohmura Shigyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
808,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
801,00 ¥ - 809,00 ¥
Phạm vi một năm
684,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T JPY
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 318,00 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 64,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 60,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,75 Tr | 25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 4,57% |
Tổng tài sản | 6,98 T | -4,05% |
Tổng nợ | 2,23 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 64,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1965
Trang web
Nhân viên
228