Trang chủ3955 • TYO
add
Imura & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.032,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.006,00 ¥ - 1.028,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T JPY
Số lượng trung bình
8,11 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 8,69% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 3,65% |
Thu nhập ròng | 453,00 Tr | 81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 66,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,50 Tr | 39,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -11,43% |
Tổng tài sản | 24,30 T | 16,24% |
Tổng nợ | 7,20 T | 51,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 453,00 Tr | 81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1918
Trang web
Nhân viên
994