Trang chủ3955 • TYO
add
Imura & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
915,00 ¥ - 944,00 ¥
Phạm vi một năm
914,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T JPY
Số lượng trung bình
9,53 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -1,25% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -90,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -90,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,25 Tr | 11,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 17,54% |
Tổng tài sản | 23,94 T | 16,26% |
Tổng nợ | 7,47 T | 57,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -90,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1918
Trang web
Nhân viên
779