Trang chủ3962 • TYO
add
Change Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.192,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Phạm vi một năm
828,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,70 T JPY
Số lượng trung bình
456,77 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,45 T | 39,35% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 5,47% |
Thu nhập ròng | -728,00 Tr | 72,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | 80,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 10.050,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 435,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,18 T | -21,40% |
Tổng tài sản | 104,79 T | 17,31% |
Tổng nợ | 55,12 T | 32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -728,00 Tr | 72,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,07 T | 27,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -817,00 Tr | 72,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,90 T | -1.170,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,00 Tr | -96,16% |
Dòng tiền tự do | 8,05 T | 173,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.069