Trang chủ3962 • TYO
add
Change Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.006,00 ¥ - 1.044,00 ¥
Phạm vi một năm
991,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,74 T JPY
Số lượng trung bình
504,88 N
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | 47,59% |
Chi phí hoạt động | 4,71 T | 84,10% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | 25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 T | -2,27% |
Tổng tài sản | 120,65 T | 43,98% |
Tổng nợ | 70,06 T | 76,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,00 Tr | -43,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -449,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | 38,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 T | -39,37% |
Dòng tiền tự do | 959,50 Tr | 254,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.448