Trang chủ396300 • KOSDAQ
add
SeA Mechanics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.210,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
1.938,00 ₩ - 4.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,07 T KRW
Số lượng trung bình
93,57 N
Tỷ số P/E
23,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,00 T | -0,90% |
Chi phí hoạt động | 4,29 T | 71,68% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | -45,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,88 | -45,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 T | -221,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,53 T | 127,90% |
Tổng tài sản | 131,95 T | 29,39% |
Tổng nợ | 60,27 T | 90,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | -45,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | -43,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | 42,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,26 Tr | -117,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,55 Tr | 17,03% |
Dòng tiền tự do | -2,77 T | 7,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
199