Trang chủ3963 • TYO
add
Synchro Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
704,00 ¥ - 719,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 719,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T JPY
Số lượng trung bình
185,09 N
Tỷ số P/E
42,25
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 908,18 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 545,53 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 85,47 Tr | -55,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | -53,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,23 Tr | -38,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | -16,43% |
Tổng tài sản | 11,70 T | 121,24% |
Tổng nợ | 6,99 T | 774,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,47 Tr | -55,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
203