Trang chủ3963 • TYO
add
Synchro Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
627,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
610,00 ¥ - 641,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,94 T JPY
Số lượng trung bình
486,67 N
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 550,33 Tr | 5,23% |
Thu nhập ròng | 103,61 Tr | -44,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | -48,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,56 Tr | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | 19,16% |
Tổng tài sản | 6,13 T | 20,92% |
Tổng nợ | 804,56 Tr | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,61 Tr | -44,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
187