Trang chủ396470 • KOSDAQ
add
Wot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.570,00 ₩ - 7.720,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 18.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,51 T KRW
Số lượng trung bình
95,78 N
Tỷ số P/E
36,12
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 78,12% |
Chi phí hoạt động | 842,05 Tr | 138,74% |
Thu nhập ròng | 971,69 Tr | 10,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | -37,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,85 Tr | 98,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,69 T | 9,45% |
Tổng tài sản | 65,20 T | 4,80% |
Tổng nợ | 1,92 T | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 971,69 Tr | 10,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | 429,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | 95,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 2.964,24% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37