Trang chủ396470 • KOSDAQ
add
Wot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.900,00 ₩ - 9.270,00 ₩
Phạm vi một năm
6.470,00 ₩ - 18.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,76 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
41,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 472,72 Tr | -25,04% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 852,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,14 | 657,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 742,93 Tr | 873,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,63 T | — |
Tổng tài sản | 64,20 T | — |
Tổng nợ | 1,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 852,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | 2.033,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,12 Tr | 81,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 805,51 Tr | 120,49% |
Dòng tiền tự do | 794,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37