Trang chủ3964 • TYO
add
Aucnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.612,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.576,00 ¥ - 1.601,00 ¥
Phạm vi một năm
994,50 ¥ - 1.627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,25 T JPY
Số lượng trung bình
53,57 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,98 T | 45,42% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | 30,21% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 44,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,59 | -0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | 47,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 T | -24,18% |
Tổng tài sản | 44,64 T | 5,58% |
Tổng nợ | 21,24 T | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 44,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.060