Trang chủ3967 • TYO
add
Eltes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
883,00 ¥ - 897,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T JPY
Số lượng trung bình
85,61 N
Tỷ số P/E
29,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 609,00 Tr | 3,75% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 233,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 226,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,75 Tr | 16,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 38,30% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 19,89% |
Tổng nợ | 5,38 T | 24,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 233,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
409