Trang chủ3976 • TYO
add
Shanon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
442,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
449,00 ¥ - 522,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T JPY
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,39 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 493,72 Tr | -1,65% |
Thu nhập ròng | 35,13 Tr | 134,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 126,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,06 Tr | 38,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,00 Tr | 90,75% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 7,16% |
Tổng nợ | 2,22 T | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,13 Tr | 134,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2000
Trang web
Nhân viên
275