Trang chủ3978 • TYO
add
Macromill
Giá đóng cửa hôm trước
1.271,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.272,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Phạm vi một năm
651,00 ¥ - 1.291,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,68 T JPY
Số lượng trung bình
300,79 N
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | -9,35% |
Chi phí hoạt động | -19,00 Tr | 20,83% |
Thu nhập ròng | 718,50 Tr | -28,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -20,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | -26,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,02 T | 36,37% |
Tổng tài sản | 97,08 T | 7,29% |
Tổng nợ | 51,40 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,50 Tr | -28,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,50 Tr | -95,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,00 Tr | -330,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,65 T | 509,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 T | 104,92% |
Dòng tiền tự do | 994,69 Tr | -55,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.228