Trang chủ3979 • TYO
add
Uluru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.532,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.503,00 ¥ - 1.515,00 ¥
Phạm vi một năm
1.008,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 T JPY
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
22,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 978,39 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | 170,04 Tr | 0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,28 Tr | -29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | -5,12% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 3,14% |
Tổng nợ | 3,21 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,04 Tr | 0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -10,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
140