Trang chủ398120 • KOSDAQ
add
SG HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.835,00 ₩ - 3.020,00 ₩
Phạm vi một năm
2.780,00 ₩ - 6.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,84 T KRW
Số lượng trung bình
395,49 N
Tỷ số P/E
21,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | -33,02% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 23,08% |
Thu nhập ròng | 498,75 Tr | -19,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 20,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,48 Tr | -29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | — |
Tổng tài sản | 27,66 T | — |
Tổng nợ | 13,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 498,75 Tr | -19,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,07 Tr | -135,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,73 Tr | -36,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 558,87 Tr | 205,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,33 Tr | 198,14% |
Dòng tiền tự do | 167,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web