Trang chủ398120 • KOSDAQ
add
SG HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 3.725,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 6.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,10 T | -42,03% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | 19,94% |
Thu nhập ròng | -3,55 T | -300,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,03 | -446,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,90 Tr | -111,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 T | 322,51% |
Tổng tài sản | 32,73 T | 25,41% |
Tổng nợ | 10,03 T | -21,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 T | -300,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 83,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 T | -191,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,47 T | 2.253,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 T | 627,28% |
Dòng tiền tự do | -2,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web