Trang chủ3981 • TYO
add
Beaglee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.358,00 ¥ - 1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 2.346,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T JPY
Số lượng trung bình
19,37 N
Tỷ số P/E
6,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 984,00 Tr | -21,41% |
Thu nhập ròng | 579,00 Tr | 682,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,82 | 763,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,25 Tr | 29,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | 6,07% |
Tổng tài sản | 17,29 T | -5,93% |
Tổng nợ | 9,81 T | -14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,00 Tr | 682,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2004
Nhân viên
213