Trang chủ3984 • TYO
add
User Local Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.868,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.869,00 ¥ - 1.894,00 ¥
Phạm vi một năm
1.313,00 ¥ - 2.199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,51 T JPY
Số lượng trung bình
64,08 N
Tỷ số P/E
19,97
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 544,67 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | 430,64 Tr | 23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,96 | 4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 624,22 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 T | 12,74% |
Tổng tài sản | 9,88 T | 13,08% |
Tổng nợ | 1,10 T | 37,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,64 Tr | 23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
112