Trang chủ3987 • TYO
add
Ecomott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
508,00 ¥ - 519,00 ¥
Phạm vi một năm
299,00 ¥ - 672,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T JPY
Số lượng trung bình
18,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 973,00 Tr | 59,77% |
Chi phí hoạt động | 278,00 Tr | 16,81% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 131,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 119,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,25 Tr | 335,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 Tr | -42,78% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -1,01% |
Tổng nợ | 1,77 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | 131,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
134