Trang chủ3989 • HKG
add
Capital Environment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T HKD
Số lượng trung bình
9,13 Tr
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,94 Tr | -13,29% |
Chi phí hoạt động | 164,18 Tr | 14,40% |
Thu nhập ròng | 31,73 Tr | -52,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -45,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,33 Tr | -21,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 659,30 Tr | -0,38% |
Tổng tài sản | 20,88 T | 2,92% |
Tổng nợ | 13,89 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,73 Tr | -52,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.559