Trang chủ3992 • TYO
add
Needs Well Inc
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
513,00 ¥ - 521,00 ¥
Phạm vi một năm
278,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,92 T JPY
Số lượng trung bình
157,23 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 386,05 Tr | 65,05% |
Thu nhập ròng | 258,10 Tr | 76,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | 58,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,54 Tr | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | 31,74% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 15,21% |
Tổng nợ | 1,74 T | 22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,10 Tr | 76,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
616