Trang chủ3993 • TYO
add
PKSHA Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Phạm vi một năm
2.312,00 ¥ - 4.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,70 T JPY
Số lượng trung bình
564,80 N
Tỷ số P/E
38,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 22,31% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 54,04% |
Thu nhập ròng | 736,00 Tr | -14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,13 | -29,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,50 Tr | -148,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 T | 6,00% |
Tổng tài sản | 45,97 T | 18,76% |
Tổng nợ | 11,59 T | 47,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,00 Tr | -14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
683