Trang chủ3998 • TYO
add
SuRaLa Net Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
345,00 ¥ - 352,00 ¥
Phạm vi một năm
310,00 ¥ - 496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T JPY
Số lượng trung bình
24,94 N
Tỷ số P/E
53,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,00 Tr | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 266,00 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -47,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,75 Tr | -28,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -17,46% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -3,56% |
Tổng nợ | 312,00 Tr | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
104