Trang chủ3CV • FRA
add
Victoria PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,43 € - 1,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,30 Tr | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 23,90 Tr | -71,33% |
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | -7,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,73 | -18,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,15 Tr | 135,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,60 Tr | -18,14% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -18,38% |
Tổng nợ | 1,60 T | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -273,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | -7,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 Tr | -135,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 Tr | -182,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,90 Tr | 170,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,60 Tr | 28,26% |
Dòng tiền tự do | 42,11 Tr | 129,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
5.350