Trang chủ3IB • FRA
add
Indo Tambangraya Megah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 €
Mức chênh lệch một ngày
1,13 € - 1,16 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 1,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,35 NT IDR
Số lượng trung bình
468,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 449,80 Tr | -25,98% |
Chi phí hoạt động | 54,37 Tr | -12,57% |
Thu nhập ròng | 39,61 Tr | -72,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | -62,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,80 Tr | -54,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,30 Tr | 0,90% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 1,57% |
Tổng nợ | 475,20 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,61 Tr | -72,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,68 Tr | -110,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,04 Tr | -70,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,65 Tr | 13,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,86 Tr | -178,05% |
Dòng tiền tự do | 34,78 Tr | -64,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.786