Trang chủ3ITN • FRA
add
Audius SE
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 €
Phạm vi một năm
10,20 € - 14,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
50,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
18,62
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,01 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 13,81 Tr | 5,82% |
Thu nhập ròng | 438,63 N | -59,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -61,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | -27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 Tr | -21,19% |
Tổng tài sản | 37,28 Tr | -1,19% |
Tổng nợ | 12,90 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,63 N | -59,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,82 N | -49,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,86 N | 23,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,31 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,94 N | -22,96% |
Dòng tiền tự do | 494,70 N | -27,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
569