Trang chủ3MINDIA • NSE
add
3M India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.840,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34.700,00 ₹ - 35.175,00 ₹
Phạm vi một năm
25.718,15 ₹ - 37.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
393,26 T INR
Số lượng trung bình
15,55 N
Tỷ số P/E
108,39
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,66 T | 14,02% |
Chi phí hoạt động | 3,20 T | 19,21% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 43,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,11 | 25,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 26,58 T | -3,41% |
Tổng nợ | 10,48 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 43,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.213