Trang chủ3MINDIA • NSE
add
3M India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.970,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28.855,00 ₹ - 29.300,00 ₹
Phạm vi một năm
25.718,15 ₹ - 40.856,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
326,12 T INR
Số lượng trung bình
4,07 N
Tỷ số P/E
68,50
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 28,19% |
Thu nhập ròng | 713,71 Tr | -58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -62,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 T | -30,84% |
Tổng tài sản | 30,15 T | -7,19% |
Tổng nợ | 11,68 T | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 713,71 Tr | -58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.033