Trang chủ3N1N • FRA
add
Norcros plc
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 €
Mức chênh lệch một ngày
3,04 € - 3,10 €
Phạm vi một năm
2,16 € - 3,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
242,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,85 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 78,45 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | -30,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -26,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,85 Tr | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,70 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 388,00 Tr | -8,77% |
Tổng nợ | 180,10 Tr | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 Tr | -30,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 Tr | -31,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | 132,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | 26,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 650,00 N | 172,22% |
Dòng tiền tự do | 10,65 Tr | 6,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.000