Trang chủ3OZ0 • FRA
add
Osisko Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 €
Mức chênh lệch một ngày
1,37 € - 1,61 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 2,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
312,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 23,48 Tr | -86,84% |
Thu nhập ròng | -15,81 Tr | 88,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 59,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,99 Tr | -40,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,65 Tr | 145,43% |
Tổng tài sản | 856,90 Tr | 12,18% |
Tổng nợ | 286,27 Tr | 60,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,81 Tr | 88,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,74 Tr | -74,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | 60,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,02 Tr | 8.886,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,84 Tr | 334,78% |
Dòng tiền tự do | 27,43 Tr | -25,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
100