Trang chủ3PM • FRA
add
Infinity Lithium Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Mức chênh lệch một ngày
0,012 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0098 € - 0,048 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
1,08%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 484,50 N | -63,34% |
Thu nhập ròng | -434,50 N | 64,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,00 N | 63,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | 28,95% |
Tổng tài sản | 56,73 Tr | -0,73% |
Tổng nợ | 32,33 Tr | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,50 N | 64,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,00 N | 46,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,00 N | 76,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,00 N | 73,31% |
Dòng tiền tự do | -257,81 N | 20,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web