Trang chủ3RG • WSE
add
3R Games SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,83 zł - 0,87 zł
Phạm vi một năm
0,26 zł - 0,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
68,95 Tr PLN
Số lượng trung bình
269,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,00 N | -20,71% |
Chi phí hoạt động | 893,00 N | 18,91% |
Thu nhập ròng | -10,00 N | -112,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | -116,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,00 N | -52,44% |
Tổng tài sản | 18,58 Tr | -0,47% |
Tổng nợ | 561,00 N | 83,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 N | -112,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -370,00 N | -551,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -370,00 N | -214,91% |
Dòng tiền tự do | -368,12 N | -836,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
8