Trang chủ4002 • TADAWUL
add
Mouwasat Medical Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
77,65 SAR - 79,25 SAR
Phạm vi một năm
65,60 SAR - 99,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 T SAR
Số lượng trung bình
786,00 N
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,35 Tr | 15,36% |
Chi phí hoạt động | 152,98 Tr | 16,57% |
Thu nhập ròng | 186,97 Tr | 22,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,48 | 6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,93 | 22,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,07 Tr | 13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,16 Tr | 91,19% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 6,10% |
Tổng nợ | 1,86 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,97 Tr | 22,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,41 Tr | -74,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,47 Tr | -162,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,17 Tr | 23,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,23 Tr | -667,04% |
Dòng tiền tự do | -139,30 Tr | -215,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.389