Trang chủ4002 • TADAWUL
add
Mouwasat Medical Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
69,75 SAR
Mức chênh lệch một ngày
69,00 SAR - 70,30 SAR
Phạm vi một năm
65,60 SAR - 95,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 T SAR
Số lượng trung bình
349,78 N
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 777,32 Tr | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 111,36 Tr | -25,84% |
Thu nhập ròng | 199,66 Tr | 33,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,69 | 22,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,03 Tr | 20,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,03 Tr | 119,06% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 10,21% |
Tổng nợ | 2,01 T | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,66 Tr | 33,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,71 Tr | 74,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,86 Tr | -59,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,03 Tr | 220,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,87 Tr | 276,91% |
Dòng tiền tự do | 195,41 Tr | 47,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.389