Trang chủ4003 • TADAWUL
add
United Electronics Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
86,90 SAR
Phạm vi một năm
83,80 SAR - 105,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T SAR
Số lượng trung bình
231,74 N
Tỷ số P/E
13,20
Tỷ lệ cổ tức
5,75%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 277,57 Tr | 22,25% |
Thu nhập ròng | 86,10 Tr | -8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,96 Tr | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,12 Tr | 151,70% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 24,79% |
Tổng nợ | 3,87 T | 13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,10 Tr | -8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,24 Tr | -113,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,85 Tr | 7,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,64 Tr | 138,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,55 Tr | -7,34% |
Dòng tiền tự do | 175,72 Tr | -53,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.166