Trang chủ4005 • TADAWUL
add
National Medical Care Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
159,40 SAR - 164,00 SAR
Phạm vi một năm
139,20 SAR - 227,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T SAR
Số lượng trung bình
89,80 N
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,32 Tr | 29,06% |
Chi phí hoạt động | 45,78 Tr | 20,94% |
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | 5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | -18,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | 5,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,10 Tr | 35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,19 Tr | 18,23% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 15,48% |
Tổng nợ | 862,21 Tr | 23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | 5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,47 Tr | 239,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 204,95 Tr | 221,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,39 Tr | -330,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,02 Tr | 364,96% |
Dòng tiền tự do | 97,96 Tr | 162,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2003
Trang web