Trang chủ4007 • TADAWUL
add
Al Hammadi Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,60 SAR
Phạm vi một năm
34,20 SAR - 48,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T SAR
Số lượng trung bình
225,69 N
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,88 Tr | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 19,78 Tr | 22,41% |
Thu nhập ròng | 73,93 Tr | 15,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | 5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 15,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,44 Tr | -0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,92 Tr | 41,21% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 2,23% |
Tổng nợ | 686,97 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,93 Tr | 15,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,22 Tr | -26,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | 53,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,75 Tr | -1,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,66 Tr | -43,48% |
Dòng tiền tự do | 73,69 Tr | -34,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web