Trang chủ4007 • TADAWUL
add
Al Hammadi Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,54 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,40 SAR - 28,72 SAR
Phạm vi một năm
28,40 SAR - 44,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T SAR
Số lượng trung bình
219,34 N
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 294,91 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 28,70 Tr | 102,63% |
Thu nhập ròng | 51,89 Tr | -34,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,60 | -35,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -34,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,65 Tr | -28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,08 Tr | -71,09% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 1,79% |
Tổng nợ | 695,59 Tr | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,89 Tr | -34,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,01 Tr | -81,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,51 Tr | -670,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,02 Tr | -0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,52 Tr | -187,75% |
Dòng tiền tự do | -32,02 Tr | -131,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web