Trang chủ4008 • TYO
add
Sumitomo Seika Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.290,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Phạm vi một năm
4.245,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,86 T JPY
Số lượng trung bình
41,53 N
Tỷ số P/E
11,92
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,14 T | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | 4,10% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | 175,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 175,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,71 T | 34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 T | -11,16% |
Tổng tài sản | 142,74 T | 6,54% |
Tổng nợ | 45,44 T | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | 175,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
1.413