Trang chủ4011 • TYO
add
Headwaters Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.975,00 ¥ - 4.515,00 ¥
Phạm vi một năm
2.775,00 ¥ - 6.875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T JPY
Số lượng trung bình
35,19 N
Tỷ số P/E
102,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,21 Tr | 4,41% |
Chi phí hoạt động | 365,57 Tr | 84,63% |
Thu nhập ròng | -20,62 Tr | -123,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | -122,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -558,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,01 Tr | -21,78% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 17,13% |
Tổng nợ | 413,53 Tr | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,62 Tr | -123,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
240