Trang chủ4012 • TYO
add
Axis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.488,00 ¥ - 1.512,00 ¥
Phạm vi một năm
1.192,00 ¥ - 1.768,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T JPY
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 280,75 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | 124,59 Tr | -7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 18,29% |
Tổng tài sản | 5,09 T | 12,49% |
Tổng nợ | 1,25 T | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,59 Tr | -7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
496