Trang chủ4012 • TYO
add
Axis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.626,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.607,00 ¥ - 1.689,00 ¥
Phạm vi một năm
1.028,00 ¥ - 1.689,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T JPY
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 256,47 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 171,46 Tr | 17,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 9,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,17 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 16,98% |
Tổng tài sản | 4,74 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,46 Tr | 17,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
496