Trang chủ4013 • TADAWUL
add
Dr Sulamn Al Habb Mdcl Srvcs Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 SAR
Phạm vi một năm
247,00 SAR - 313,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
89,25 T SAR
Số lượng trung bình
203,90 N
Tỷ số P/E
38,45
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 25,24% |
Chi phí hoạt động | 402,38 Tr | 25,25% |
Thu nhập ròng | 557,01 Tr | 1,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | -19,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,59 | 1,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,48 Tr | 21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 0,75% |
Tổng tài sản | 21,36 T | 26,78% |
Tổng nợ | 13,61 T | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,01 Tr | 1,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 733,59 Tr | -7,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -934,32 Tr | 12,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,76 Tr | -180,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,49 Tr | -275,91% |
Dòng tiền tự do | -503,52 Tr | 13,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.475