Trang chủ4013 • TYO
add
Kinjiro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
889,00 ¥ - 934,00 ¥
Phạm vi một năm
274,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 T JPY
Số lượng trung bình
202,33 N
Tỷ số P/E
28,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 25,57% |
Chi phí hoạt động | 489,31 Tr | 8,02% |
Thu nhập ròng | 233,33 Tr | 181,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,62 | 123,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,73 Tr | 99,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -0,64% |
Tổng tài sản | 12,73 T | 2,70% |
Tổng nợ | 3,28 T | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,33 Tr | 181,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
308