Trang chủ4013 • TYO
add
Kinjiro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.218,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.211,00 ¥ - 1.242,00 ¥
Phạm vi một năm
371,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 T JPY
Số lượng trung bình
190,01 N
Tỷ số P/E
24,84
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 33,46% |
Chi phí hoạt động | 501,20 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 286,41 Tr | 271,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,11 | 178,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,87 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 7,68% |
Tổng tài sản | 13,31 T | 6,69% |
Tổng nợ | 3,32 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,41 Tr | 271,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1981
Trang web
Nhân viên
308