Trang chủ4014 • TADAWUL
add
Scientific and Mdcl Eqpmnt Hs Cmpny CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
33,50 SAR - 34,20 SAR
Phạm vi một năm
32,40 SAR - 59,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T SAR
Số lượng trung bình
47,34 N
Tỷ số P/E
40,83
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,73 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | -3,79% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -14,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,24 Tr | -19,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,11 Tr | -11,70% |
Tổng tài sản | 900,75 Tr | -18,07% |
Tổng nợ | 388,47 Tr | -33,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | -12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,88 Tr | -50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | -466,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,26 Tr | -42,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,96 Tr | -137,91% |
Dòng tiền tự do | 44,04 Tr | -53,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.025