Trang chủ4014 • TYO
add
Karadanote Inc
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
512,00 ¥ - 521,00 ¥
Phạm vi một năm
360,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T JPY
Số lượng trung bình
36,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,020%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,00 Tr | -46,39% |
Chi phí hoạt động | 126,00 Tr | -59,74% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -107,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | -114,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,00 Tr | -37,50% |
Tổng tài sản | 619,00 Tr | -39,84% |
Tổng nợ | 332,00 Tr | -54,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -107,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
45