Trang chủ4015 • TYO
add
Paycloud Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
478,00 ¥ - 565,00 ¥
Phạm vi một năm
338,00 ¥ - 685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T JPY
Số lượng trung bình
44,38 N
Tỷ số P/E
96,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 76,45% |
Chi phí hoạt động | 832,00 Tr | 60,93% |
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | -252,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -186,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,25 Tr | -47,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -166,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 116,64% |
Tổng tài sản | 8,26 T | 87,73% |
Tổng nợ | 4,05 T | 80,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,00 Tr | -252,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
276