Trang chủ4016 • TADAWUL
add
Middle East Pharmaceutical Inds Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
135,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
134,30 SAR - 136,30 SAR
Phạm vi một năm
108,00 SAR - 140,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T SAR
Số lượng trung bình
29,55 N
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,66 Tr | 16,34% |
Chi phí hoạt động | 45,56 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 24,81 Tr | 13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,09 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,78 Tr | 6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,27 Tr | 12,19% |
Tổng tài sản | 561,11 Tr | 20,42% |
Tổng nợ | 175,94 Tr | 36,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,81 Tr | 13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,01 Tr | 176,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,27 Tr | -209,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,35 Tr | -38,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,60 Tr | 25,59% |
Dòng tiền tự do | 8,32 Tr | 1.191,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
632